Có 4 kết quả:
势阱 shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ • 勢阱 shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ • 市井 shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ • 示警 shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
potential well (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
potential well (physics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marketplace
(2) town
(3) the street (urban milieu)
(4) the haunts of the common people
(2) town
(3) the street (urban milieu)
(4) the haunts of the common people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn
(2) a warning sign
(2) a warning sign
Bình luận 0